VIETNAMESE

bán sơn địa

Vùng bán núi

word

ENGLISH

Highland Area

  
NOUN

/ˈhaɪˌlænd ˈeəriə/

Semi-Mountainous Area

Bán sơn địa là vùng đất có địa hình nửa đồng bằng, nửa đồi núi.

Ví dụ

1.

Vùng bán sơn địa thích hợp để trồng cà phê và chè.

The highland area is suitable for growing coffee and tea.

2.

Vùng bán sơn địa có khí hậu đặc biệt phù hợp cho nông nghiệp.

The highland area has a unique climate ideal for agriculture.

Ghi chú

Từ Bán sơn địa là vùng đất có địa hình nửa đồng bằng, nửa đồi núi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Highland area – Khu vực cao nguyên Ví dụ: The highland area is characterized by gently rolling hills interspersed with flat agricultural lands. (Khu vực cao nguyên này có những đồi núi nhẹ nhàng xen lẫn với đồng ruộng phẳng.) check Transitional terrain – Địa hình chuyển tiếp Ví dụ: This transitional terrain represents the mix of plains and elevated regions. (Địa hình chuyển tiếp này thể hiện sự pha trộn giữa đồng bằng và vùng đất cao.) check Undulating plateau – Cao nguyên gồ ghề Ví dụ: The undulating plateau features rolling elevations that create varied microclimates. (Cao nguyên gồ ghề này có những biến đổi về độ cao, tạo nên khí hậu vi mô đa dạng.) check Mixed landscape – Cảnh quan hỗn hợp Ví dụ: A mixed landscape in this region combines agricultural plains with hilly terrains, reflecting versatile land use. (Cảnh quan hỗn hợp ở vùng này kết hợp đồng bằng canh tác với địa hình đồi núi, phản ánh sự đa dạng trong việc sử dụng đất.)