VIETNAMESE

thuyết minh bản vẽ

thuyết minh thiết kế

word

ENGLISH

explain the drawing

  
PHRASE

/ɪkˈspleɪn ðə ˈdrɔɪŋ/

describe the drawing

Thuyết minh bản vẽ là giải thích, bổ sung thông tin cho bản vẽ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nội dung của bản vẽ.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ được yêu cầu thuyết minh bản vẽ kiệt tác mới nhất của mình trong tour tham quan triển lãm.

The artist was asked to explain the drawing of his latest masterpiece during the gallery tour.

2.

Kiến trúc sư dành thời gian thuyết minh bản vẽ của toà nhà cho khách hàng.

The architect took the time to explain the drawing of the building to the clients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của explain nhé! check Clarify – Làm rõ Phân biệt: Clarify thường dùng khi muốn giải thích điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn — tương đương với explain. Ví dụ: Can you clarify your point? (Bạn có thể làm rõ quan điểm của mình không?) check Interpret – Diễn giải Phân biệt: Interpret mang tính học thuật hoặc nghệ thuật, diễn đạt lại bằng cách hiểu của người nói — gần nghĩa với explain. Ví dụ: He interpreted the diagram in great detail. (Anh ấy diễn giải sơ đồ một cách rất chi tiết.) check Illustrate – Minh họa, giải thích bằng ví dụ Phân biệt: Illustrate thường dùng khi bạn giải thích điều gì bằng hình ảnh hoặc ví dụ cụ thể — tương đương với explain trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: Let me illustrate this concept with a sketch. (Để tôi minh họa khái niệm này bằng một bản vẽ.)