VIETNAMESE
bần dân
dân nghèo, thường dân
ENGLISH
poor commoner
/pʊər ˈkɒmənər/
impoverished villager
"Bần dân" là người dân nghèo trong xã hội, thường không có tài sản đáng kể.
Ví dụ
1.
Bần dân làm việc không ngừng để nuôi gia đình.
The poor commoner worked tirelessly to support their family.
2.
Bần dân thường đối mặt với khó khăn kinh tế và xã hội.
Poor commoners often face social and economic challenges.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của poor commoner nhé!
Lowly citizen – Công dân tầng lớp thấp
Phân biệt:
Lowly citizen nhấn mạnh vị trí xã hội thấp.
Ví dụ:
The poor commoner lived humbly as a lowly citizen.
(Người bần dân sống khiêm tốn như một công dân tầng lớp thấp.)
Underprivileged individual – Người thiếu thốn quyền lợi
Phân biệt:
Underprivileged individual nhấn mạnh sự thiếu thốn về kinh tế và xã hội.
Ví dụ:
The underprivileged individual struggled to access basic services.
(Người thiếu thốn quyền lợi vật lộn để tiếp cận các dịch vụ cơ bản.)
Peasant – Người nông dân nghèo
Phân biệt:
Peasant tập trung vào đời sống nông thôn và nghèo khó.
Ví dụ:
The poor commoner worked as a peasant in the fields.
(Người bần dân làm việc như một người nông dân nghèo trên cánh đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết