VIETNAMESE

bản chất

ENGLISH

nature

  
NOUN

/ˈneɪʧər/

property

Bản chất là đặc điểm riêng, phân biệt sự vật này với sự vật khác.

Ví dụ

1.

Bản chất cô ấy rất háu thắng.

She's very competitive by nature.

2.

Cô ta vốn bản chất kiêu ngạo.

She is proud by nature.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt nature và personality nhé:

Personality: (chỉ người) diễn tả một tập hợp tất cả những đặc tính mà một người có, và được đánh giá hoặc gọi tên dưới dạng tính cách, tính nết, cá tính hay nhân cách.

Ví dụ: She has a warm personality. She is caring, thoughtful and sympathetic with other people. (Cô ây có một tính cách rất ấm áp, vừa biết quan tâm đến người khác, vừa chu đáo, lại vừa đồng cảm với người khác nữa.)

Nature: (dùng cho người, vật) diễn tả bản chất, tính chất vốn có của người hoặc vật khi được sinh ra, được tạo hóa hình thành.

Ví dụ: She's very competitive by nature. (Bản chất cô ấy rất háu thắng.)