VIETNAMESE

bàn cãi sôi nổi

tranh luận sôi nổi, bàn bạc quyết liệt

word

ENGLISH

heated debate

  
PHRASE

/ˈhiːtɪd dɪˈbeɪt/

intense discussion, passionate argument

“Bàn cãi sôi nổi” là tranh luận một cách hào hứng và nhiệt tình.

Ví dụ

1.

Họ bàn cãi sôi nổi về chính trị.

They had a heated debate about politics.

2.

Cuộc họp biến thành một cuộc bàn cãi sôi nổi.

The meeting turned into a heated debate.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ debate khi nói hoặc viết nhé! check Hold a debate – tổ chức một cuộc tranh luận Ví dụ: The school will hold a debate on climate change next week. (Trường sẽ tổ chức một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu vào tuần tới) check Engage in debate – tham gia tranh luận Ví dụ: Politicians must engage in debate to address public concerns. (Các chính trị gia phải tham gia tranh luận để giải quyết mối quan tâm của công chúng) check Debate topic – chủ đề tranh luận Ví dụ: The debate topic was whether AI is a threat or opportunity. (Chủ đề tranh luận là liệu AI là mối đe dọa hay cơ hội)