VIETNAMESE

Bấm tay

nhấn tay

word

ENGLISH

Press with fingers

  
VERB

/prɛs wɪð ˈfɪŋɡəz/

Apply pressure

Bấm tay là dùng tay để làm động tác tạo áp lực hoặc kiểm tra.

Ví dụ

1.

Cô ấy bấm tay để kiểm tra vải.

She pressed with her fingers to test the fabric.

2.

Vui lòng bấm tay nhẹ nhàng để tránh làm hỏng.

Please press with your fingers gently to avoid damage.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Press khi nói hoặc viết nhé! checkPress firmly - Nhấn mạnh Ví dụ: She pressed the seal firmly onto the document. (Cô ấy nhấn mạnh con dấu lên tài liệu.) checkPress gently - Nhấn nhẹ nhàng Ví dụ: He pressed the bruise gently to check the pain. (Anh ấy ấn nhẹ vết bầm để kiểm tra cơn đau.) checkPress for something - Gây áp lực để đạt được điều gì đó Ví dụ: They pressed for a faster response from the government. (Họ gây áp lực để có phản hồi nhanh hơn từ chính phủ.) checkPress on something - Tiếp tục ấn hoặc đẩy lên điều gì đó Ví dụ: He pressed on the lever to open the door. (Anh ấy ấn cần gạt để mở cửa.)