VIETNAMESE

bấm chuông

nhấn chuông

word

ENGLISH

Ring the bell

  
VERB

/rɪŋ ðə bɛl/

Buzz

Bấm chuông là nhấn nút hoặc kéo dây để làm phát ra âm thanh từ chuông.

Ví dụ

1.

Cô ấy bấm chuông để báo hiệu đã đến.

She rang the bell to announce her arrival.

2.

Vui lòng bấm chuông nếu cửa bị khóa.

Please ring the bell if the door is locked.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ ring khi nói hoặc viết nhé! checkRing a bell - Gợi nhắc điều gì đó quen thuộc Ví dụ: Her name rings a bell, but I can't remember where I met her. (Tên cô ấy nghe quen thuộc, nhưng tôi không nhớ đã gặp ở đâu.) checkRing the alarm bell - Báo động nguy hiểm Ví dụ: The report rings the alarm bell about climate change. (Báo cáo gióng lên hồi chuông báo động về biến đổi khí hậu.) checkRing the doorbell - Bấm chuông cửa Ví dụ: He rang the doorbell twice before someone answered. (Anh ấy bấm chuông cửa hai lần trước khi có người trả lời.) checkRing hollow - Nghe thiếu chân thành Ví dụ: His apology rang hollow after what he did. (Lời xin lỗi của anh ấy nghe thiếu chân thành sau những gì anh đã làm.) checkRing true - Nghe có vẻ đúng, đáng tin cậy Ví dụ: Her explanation rings true given the evidence. (Giải thích của cô ấy nghe có vẻ đúng dựa trên bằng chứng.)