VIETNAMESE

bài quyền

word

ENGLISH

form

  
NOUN

/fɔrm/

poomsae, kata, taolu

Bài quyền là một chuỗi các động tác võ thuật được sắp xếp theo một trình tự nhất định, mô phỏng các tình huống chiến đấu để luyện tập kỹ thuật, tư thế, và sức mạnh.

Ví dụ

1.

Bài quyền Taekwondo đòi hỏi rất nhiều sự dẻo dai.

The taekwondo form requires a lot of flexibility.

2.

Luyện tập bài quyền thường xuyên giúp học viên Taekwondo phát triển khả năng giữ thăng bằng, phối hợp và tính kỷ luật.

Practicing form regularly helps Taekwondo students develop balance, coordination, and discipline.

Ghi chú

Form là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Form nhé! check Nghĩa 1: Danh từ chỉ hình thức, cấu trúc hoặc bố cục của một vật thể hoặc tài liệu. Ví dụ: Please fill out this form with your personal information. (Vui lòng điền đầy đủ thông tin cá nhân của bạn vào mẫu đơn này.) check Nghĩa 2: Danh từ chỉ loại hoặc thể loại của một tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ: The poem is written in the form of a sonnet. (Bài thơ được viết dưới dạng một bài sonnet.) check Nghĩa 3: Động từ chỉ hành động tạo thành hoặc hình thành cái gì đó. Ví dụ: The committee was formed to address the issue. (Ủy ban được thành lập để giải quyết vấn đề.) check Nghĩa 4: Động từ chỉ hành động tạo ra hoặc soạn thảo một tài liệu chính thức. Ví dụ: They are forming a partnership agreement. (Họ đang soạn thảo hợp đồng đối tác.)