VIETNAMESE

bại quân

đội quân thua trận

word

ENGLISH

defeated army

  
NOUN

/dɪˈfiːtɪd ˈɑːrmi/

vanquished forces

"Bại quân" là đội quân thất bại trong một trận chiến hoặc chiến dịch.

Ví dụ

1.

Bại quân rút lui về căn cứ của họ.

The defeated army retreated to their base.

2.

Bại quân thường tập hợp lại để lên kế hoạch tiếp theo.

Defeated armies often regroup to plan their next move.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của defeated nhé! check Vanquished – Bị khuất phục Phân biệt: Vanquished tập trung vào việc bị đánh bại hoàn toàn. Ví dụ: The defeated army retreated after being vanquished. (Quân đội bị đánh bại rút lui sau khi bị khuất phục.) check Conquered – Bị chinh phục Phân biệt: Conquered nhấn mạnh vào việc bị chiếm đóng hoặc kiểm soát. Ví dụ: The conquered territory was annexed to the empire. (Lãnh thổ bị chinh phục đã được sáp nhập vào đế chế.) check Overcome – Bị vượt qua Phân biệt: Overcome chỉ trạng thái không thể kháng cự. Ví dụ: He was defeated and overcome by exhaustion. (Anh ấy bị đánh bại và kiệt sức.)