VIETNAMESE

bái lĩnh

nhận nhiệm vụ

word

ENGLISH

Accept formally

  
VERB

/əkˈsɛpt ˈfɔːməli/

Take responsibility

Bái lĩnh là nhận nhiệm vụ hoặc công việc một cách trang trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy bái lĩnh vị trí trong buổi lễ.

He accepted the position formally during the ceremony.

2.

Vui lòng bái lĩnh trách nhiệm với sự chân thành và cam kết.

Please accept responsibilities formally with sincerity and commitment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Accept khi nói hoặc viết nhé! checkAccept a position - Nhận một vị trí công việc Ví dụ: She accepted the position of project manager. (Cô ấy nhận vị trí quản lý dự án.) checkAccept responsibility - Nhận trách nhiệm Ví dụ: He accepted full responsibility for the mistake. (Anh ấy nhận toàn bộ trách nhiệm cho sai lầm đó.) checkAccept an invitation - Nhận lời mời Ví dụ: They accepted the invitation to the wedding. (Họ nhận lời mời tham dự đám cưới.) checkAccept terms and conditions - Chấp nhận điều khoản và điều kiện Ví dụ: You must accept the terms and conditions to proceed. (Bạn phải chấp nhận các điều khoản và điều kiện để tiếp tục.)