VIETNAMESE

Đồng cỏ chăn thả

word

ENGLISH

Pasture

  
NOUN

/ˈpæstʃər/

Grassland, Grazing Field

“Đồng cỏ chăn thả” là khu vực đồng cỏ dành cho chăn nuôi gia súc.

Ví dụ

1.

Đàn gia súc gặm cỏ trên đồng cỏ chăn thả tươi tốt.

The cattle grazed in the lush pasture.

2.

Nông dân quản lý đồng cỏ chăn thả cẩn thận.

Farmers manage the pasture carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pasture nhé! check Grazing field – Cánh đồng chăn nuôi Phân biệt: Grazing field mô tả khu vực rộng rãi nơi gia súc được chăn thả và ăn cỏ tự nhiên. Ví dụ: The cattle were led to a lush grazing field at dawn. (Bầy bò được dẫn đến một cánh đồng chăn nuôi xanh tốt vào lúc bình minh.) check Meadow – Đồng cỏ Phân biệt: Meadow chỉ vùng đất trồng cỏ tự nhiên, thường có hoa dại và được sử dụng cho chăn thả gia súc. Ví dụ: The children frolicked in the bright meadow during the summer. (Những đứa trẻ nô đùa trong cánh đồng cỏ rực rỡ vào mùa hè.) check Grassland – Vùng đồng cỏ Phân biệt: Grassland ám chỉ khu vực rộng lớn được phủ bởi thảm cỏ tự nhiên, thường là nơi cư trú của các loài động vật hoang dã. Ví dụ: The grassland stretched as far as the eye could see. (Vùng đồng cỏ trải dài đến tận chân trời.)