VIETNAMESE
bắc thần
Thần phương Bắc
ENGLISH
Northern Deity
/ˈnɔːrðən ˈdiːɪti/
Arctic God
Bắc thần là vị thần cai quản phương Bắc trong thần thoại.
Ví dụ
1.
Bắc thần được tôn kính trong các huyền thoại cổ.
The Northern Deity is revered in ancient legends.
2.
Ngôi đền được dành để thờ Bắc thần.
The temple is dedicated to the Northern Deity.
Ghi chú
Từ Bắc thần là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại và tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Guardian deity - Thần hộ mệnh
Ví dụ: The Northern Deity is a guardian deity in mythology.
(Bắc thần là một vị thần hộ mệnh trong thần thoại.)
Celestial being - Thiên thần
Ví dụ: The Northern Deity is often depicted as a celestial being.
(Bắc thần thường được mô tả như một thiên thần.)
Symbol of power - Biểu tượng quyền lực
Ví dụ: The Northern Deity represents a symbol of power.
(Bắc thần tượng trưng cho quyền lực.)
Mythical protector - Người bảo hộ thần thoại
Ví dụ: In some cultures, the Northern Deity is considered a mythical protector.
(Trong một số nền văn hóa, Bắc thần được xem là một người bảo hộ thần thoại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết