VIETNAMESE

bã mía

word

ENGLISH

sugarcane bagasse

  
NOUN

/ˈsʌɡərkeɪn ˈbæɡæs/

Bã mía là phần bã còn lại sau khi ép mía lấy nước, thường được dùng làm chất đốt hoặc tái chế.

Ví dụ

1.

Bã mía thường được dùng để sản xuất giấy.

Sugarcane bagasse is often used to produce paper.

2.

Họ đốt bã mía làm nhiên liệu.

They burned sugarcane bagasse for fuel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sugarcane bagasse nhé! check Sugarcane pulp – Bã mía Phân biệt: Sugarcane pulp là phần xơ còn lại sau khi ép nước từ cây mía, thường được sử dụng trong sản xuất giấy và nhiên liệu sinh học. Ví dụ: The factory used sugarcane pulp to make biodegradable packaging. (Nhà máy đã sử dụng bã mía để sản xuất bao bì phân hủy sinh học.) check Sugarcane fiber – Xơ mía Phân biệt: Sugarcane fiber là phần sợi còn lại của cây mía sau khi đã loại bỏ nước, thường được sử dụng trong sản xuất thức ăn gia súc và vật liệu xây dựng. Ví dụ: Sugarcane fiber is a sustainable alternative for producing eco-friendly materials. (Xơ mía là một lựa chọn bền vững để sản xuất các vật liệu thân thiện với môi trường.) check Sugarcane waste – Phế phẩm mía Phân biệt: Sugarcane waste là thuật ngữ chung chỉ tất cả các phần thừa của cây mía sau quá trình chế biến, có thể bao gồm bã mía, lá mía và các phần khác không được sử dụng trực tiếp. Ví dụ: The company repurposed sugarcane waste into organic fertilizer. (Công ty đã tái sử dụng phế phẩm mía để làm phân bón hữu cơ.)