VIETNAMESE

ba đờ sốc

cản xe, chắn va

word

ENGLISH

bumper

  
NOUN

/ˈbʌmpər/

crash guard

"Ba đờ sốc" là bộ phận ở phía trước hoặc sau của xe, giúp giảm chấn động khi xảy ra va chạm.

Ví dụ

1.

Ba đờ sốc bảo vệ xe trong vụ va chạm nhỏ.

The bumper protected the car during the minor accident.

2.

Ba đờ sốc bị hỏng cần được sửa chữa ngay để đảm bảo an toàn.

Damaged bumpers should be repaired immediately for safety.

Ghi chú

Từ Bumper là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Bumper nhé! checkNghĩa 1: Bộ phận giảm chấn trước và sau xe Ví dụ: The car’s bumper absorbed most of the impact in the collision. (Ba đờ sốc của xe hấp thụ phần lớn lực va chạm.) checkNghĩa 2: Miếng đệm bảo vệ trên xe máy hoặc xe đạp Ví dụ: Bumpers on motorcycles prevent minor scratches. (Ba đờ sốc trên xe máy giúp ngăn trầy xước nhỏ.) checkNghĩa 3: Tấm chắn giảm thiểu thiệt hại trong vận chuyển Ví dụ: The truck’s bumper guards the cargo during loading and unloading. (Ba đờ sốc của xe tải bảo vệ hàng hóa trong quá trình bốc dỡ.) checkNghĩa 4: Số lượng lớn hoặc thành công vượt trội (nghĩa ẩn dụ) Ví dụ: This year’s harvest was a bumper crop for the farmers. (Mùa thu hoạch năm nay là một vụ mùa bội thu cho nông dân.)