VIETNAMESE

bã cà phê

word

ENGLISH

used coffee grounds

  
NOUN

/juːzd ˈkɒfi ɡraʊndz/

Bã cà phê là phần bã còn lại sau khi pha cà phê, thường được tái sử dụng.

Ví dụ

1.

Bã cà phê được tái sử dụng làm phân bón.

Used coffee grounds are reused as fertilizer.

2.

Anh ấy dùng bã cà phê để tẩy tế bào chết.

He used the coffee grounds for exfoliation.

Ghi chú

Từ ground là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ground nhé! check Nghĩa 1: mặt đất Ví dụ: The children were playing on the ground. (Những đứa trẻ đang chơi trên mặt đất.) check Nghĩa 2: đất đai, khu đất Ví dụ: They have a large ground behind their house. (Họ có một khu đất rộng phía sau nhà.) check Nghĩa 3: lý do, căn cứ Ví dụ: On what grounds do you suspect him? (Vì lý do gì mà anh nghi ngờ anh ta?) check Nghĩa 4: nền tảng, cơ sở Ví dụ: The theory has no scientific ground. (Thuyết đó không có cơ sở khoa học.) check Nghĩa 5: trạng thái bị đình chỉ, không được phép làm gì Ví dụ: The pilot grounded the plane due to bad weather. (Phi công đã cho máy bay hạ cánh vì thời tiết xấu.)