VIETNAMESE
athena
nữ thần Athena
ENGLISH
Athena
/əˈθiː.nə/
goddess of wisdom
“Athena” là nữ thần trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng cho trí tuệ, chiến lược và nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Đền Parthenon được xây dựng để tôn vinh Athena, nữ thần trí tuệ.
The Parthenon was built to honor Athena, the goddess of wisdom.
2.
Athena thường được miêu tả cùng con cú, biểu tượng của tri thức.
Athena is often depicted with an owl, symbolizing knowledge.
Ghi chú
Từ Athena là một từ vựng thuộc chủ đề thần thoại Hy Lạp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Goddess of Wisdom - Nữ thần trí tuệ
Ví dụ:
Athena is the Greek goddess of wisdom, strategy, and warfare.
(Athena là nữ thần trí tuệ, chiến lược và chiến tranh trong thần thoại Hy Lạp.)
Olive Tree - Cây ô liu
Ví dụ:
The olive tree, a gift from Athena, symbolizes peace and prosperity.
(Cây ô liu, món quà từ Athena, tượng trưng cho hòa bình và sự thịnh vượng.)
Patron deity of Athens - Thần bảo hộ của Athens
Ví dụ:
Athena is the patron deity of Athens, which was named after her.
(Athena là nữ thần bảo hộ của Athens, thành phố được đặt tên theo bà.)
Parthenon - Đền Parthenon
Ví dụ:
The Parthenon in Athens was built in honor of the goddess Athena.
(Đền Parthenon ở Athens được xây dựng để tôn vinh nữ thần Athena.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết