VIETNAMESE

Át

Đơn vị đo công suất

word

ENGLISH

Watt

  
NOUN

/wɒt/

Power unit

"Át" là đơn vị đo công suất tương đương với watt.

Ví dụ

1.

Động cơ tiêu thụ 100 át.

The motor consumes 100 watts.

2.

Tính toán công suất.

Calculate the wattage.

Ghi chú

Át là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và thiết bị bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fuse - Cầu chì Ví dụ: The fuse protects the circuit by breaking under high current. (Cầu chì bảo vệ mạch bằng cách ngắt khi dòng điện quá cao.) check Miniature Circuit Breaker (MCB) - Áp tô mát nhỏ Ví dụ: The MCB is a compact solution for household electrical protection. (Áp tô mát nhỏ là giải pháp nhỏ gọn để bảo vệ điện trong gia đình.) check Switchgear - Thiết bị đóng cắt Ví dụ: The switchgear provides integrated electrical protection in power systems. (Thiết bị đóng cắt cung cấp bảo vệ điện tích hợp trong hệ thống điện.)