VIETNAMESE

Ấp ủ một kế hoạch

lập kế hoạch âm thầm

word

ENGLISH

Hatch a plan

  
VERB

/hæʧ ə plæn/

Devise idea

Ấp ủ một kế hoạch là âm thầm chuẩn bị hoặc suy nghĩ về một dự định.

Ví dụ

1.

Họ ấp ủ một kế hoạch để gây bất ngờ cho bạn.

They hatched a plan to surprise their friend.

2.

Vui lòng ấp ủ một kế hoạch cẩn thận trước khi hành động.

Please hatch a plan carefully before taking action.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hatch khi nói hoặc viết nhé! checkHatch an idea - Nảy ra ý tưởng Ví dụ: She hatched an idea for a new project while on vacation. (Cô ấy nảy ra ý tưởng cho một dự án mới trong kỳ nghỉ.) checkHatch a scheme - Dàn dựng một kế hoạch Ví dụ: They hatched a scheme to surprise their boss. (Họ dàn dựng một kế hoạch để làm sếp bất ngờ.) checkHatch a plot - Lập mưu đồ Ví dụ: The villains hatched a plot to steal the treasure. (Những kẻ ác lập mưu đồ để trộm kho báu.) checkHatch a solution - Đưa ra giải pháp Ví dụ: He hatched a solution to resolve the issue quickly. (Anh ấy đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề nhanh chóng.)