VIETNAMESE

ấp tân sinh

khu tái định cư

word

ENGLISH

new settlement

  
NOUN

/njuː ˈsɛtlmənt/

resettlement area

"Ấp tân sinh" là khu vực được thiết lập cho cư dân mới đến định cư.

Ví dụ

1.

Ấp tân sinh cung cấp nhà ở cho các gia đình bị di dời.

The new settlement provided homes for displaced families.

2.

Ấp tân sinh rất quan trọng trong tái thiết cộng đồng.

New settlements are key for rebuilding communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của new settlement nhé! check Resettlement area – Khu vực tái định cư Phân biệt: Resettlement area thường dùng để chỉ các khu vực dành cho những người được di dời hoặc tái định cư. Ví dụ: The resettlement area was designed to accommodate displaced families. (Khu vực tái định cư được thiết kế để tiếp nhận các gia đình bị di dời.) check Colony – Khu định cư Phân biệt: Colony ám chỉ các khu định cư mới được thiết lập, thường trong các vùng đất xa xôi. Ví dụ: The settlers established a colony along the river. (Các người định cư đã thiết lập một khu định cư dọc theo con sông.) check Habitation site – Khu sinh sống Phân biệt: Habitation site dùng để chỉ địa điểm được lựa chọn để sinh sống, không chỉ riêng cho dân cư mới. Ví dụ: The habitation site was carefully selected near a water source. (Khu sinh sống được lựa chọn cẩn thận gần nguồn nước.)