VIETNAMESE

Áp lực quốc tế

Sức ép từ quốc tế

word

ENGLISH

International pressure

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənl ˈprɛʃər/

Global demand

“Áp lực quốc tế” là các yêu cầu, sức ép hoặc ảnh hưởng từ cộng đồng quốc tế đối với một quốc gia hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Quốc gia này đối mặt với áp lực quốc tế về thương mại.

The country faces international pressure on trade.

2.

Quản lý áp lực quốc tế đòi hỏi nỗ lực ngoại giao.

Managing international pressure requires diplomatic efforts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của international pressure nhé! check Global pressure - Áp lực toàn cầu Phân biệt: Global pressure là sự tác động hoặc yêu cầu từ các yếu tố quốc tế đối với một quốc gia hoặc tổ chức, tương tự như international pressure, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự tác động trên toàn cầu. Ví dụ: The government faced global pressure to address climate change. (Chính phủ đối mặt với áp lực toàn cầu để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.) check Worldwide pressure - Áp lực toàn thế giới Phân biệt: Worldwide pressure là sự tác động hoặc yêu cầu từ các quốc gia hoặc tổ chức trên toàn thế giới, tương tự như international pressure, nhưng nhấn mạnh vào sự ảnh hưởng của toàn cầu. Ví dụ: The company felt worldwide pressure to improve its environmental policies. (Công ty cảm thấy áp lực toàn thế giới để cải thiện các chính sách môi trường của mình.) check External pressure - Áp lực bên ngoài Phân biệt: External pressure là sức ép hoặc yêu cầu từ bên ngoài quốc gia hoặc tổ chức, có thể từ các quốc gia khác, tổ chức quốc tế hoặc các yếu tố bên ngoài khác, tương tự như international pressure, nhưng có thể bao gồm cả sự ảnh hưởng từ các bên ngoài. Ví dụ: The government is facing external pressure to improve its human rights record. (Chính phủ đang đối mặt với áp lực bên ngoài để cải thiện hồ sơ nhân quyền của mình.)