VIETNAMESE
Ảo mộng
giấc mộng hão huyền
ENGLISH
Illusion
/ɪˈluːʒən/
Fantasy
Ảo mộng là niềm tin hoặc suy nghĩ không thực tế.
Ví dụ
1.
Cô ấy sống trong ảo mộng, tin rằng mọi thứ đều hoàn hảo.
She lived in an illusion, believing everything was perfect.
2.
Vui lòng phân biệt giữa ảo mộng và thực tế.
Please distinguish between illusion and reality.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Illusion khi nói hoặc viết nhé!
Illusion + of something - Ảo giác về điều gì
Ví dụ:
The painting gives an illusion of depth.
(Bức tranh tạo ra ảo giác về chiều sâu.)
Create + an illusion - Tạo ra một ảo giác
Ví dụ:
The magician created an illusion of levitation.
(Nhà ảo thuật tạo ra ảo giác về việc lơ lửng.)
Be under + an illusion - Tin vào một điều không có thực
Ví dụ:
She was under the illusion that he loved her.
(Cô ấy tin nhầm rằng anh ấy yêu cô ấy.)
Shatter + an illusion - Phá vỡ ảo giác
Ví dụ:
The truth shattered her illusion.
(Sự thật đã phá vỡ ảo tưởng của cô ấy.)
Illusion + of control - Ảo giác về sự kiểm soát
Ví dụ:
The system gave users an illusion of control.
(Hệ thống đã tạo ra ảo giác về sự kiểm soát cho người dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết