VIETNAMESE

sự ồn ào huyên náo

tiếng ồn

word

ENGLISH

Hubbub

  
NOUN

/ˈhʌbʌb/

Commotion

“Sự ồn ào huyên náo” là trạng thái ồn ào, sôi động, thường gây cảm giác hỗn loạn.

Ví dụ

1.

Sự ồn ào huyên náo ở chợ thật choáng ngợp.

The hubbub in the marketplace was overwhelming.

2.

Lớp học bùng lên huyên náo sau thông báo.

The classroom erupted in hubbub after the announcement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hubbub nhé! check Commotion – Sự náo loạn Phân biệt: Commotion dùng để chỉ trạng thái ồn ào, hỗn loạn và bối rối do hoạt động hỗn mang của nhiều người. Ví dụ: The marketplace was filled with commotion as vendors shouted and customers bargained. (Khu chợ tràn ngập sự náo loạn khi các người bán hàng hét lên và khách mua sắm mặc cả.) check Racket – Tiếng ồn ào Phân biệt: Racket ám chỉ tiếng ồn hỗn loạn, thường do nhiều nguồn âm thanh đan xen tạo nên sự ồn ào khó chịu. Ví dụ: The constant racket from the construction site disturbed the neighborhood. (Tiếng ồn ào liên tục từ công trường xây dựng đã làm phiền khu phố.) check Din – Tiếng ồn không dứt Phân biệt: Din chỉ tiếng ồn lớn, không ngừng nghỉ và gây khó chịu trong môi trường sống hoặc làm việc. Ví dụ: The din of the city traffic made it hard to concentrate. (Tiếng ồn không dứt của giao thông thành phố khiến người ta khó tập trung.)