VIETNAMESE
tiệm áo cưới
cửa hàng váy cưới
ENGLISH
bridal shop
/ˈbraɪ.dəl ʃɒp/
wedding boutique
“Tiệm áo cưới” là một cửa hàng chuyên cung cấp và cho thuê trang phục cưới.
Ví dụ
1.
Tiệm áo cưới cung cấp nhiều loại váy cưới khác nhau.
The bridal shop offers a wide range of wedding gowns.
2.
Cô ấy đã tìm thấy chiếc váy mơ ước tại tiệm áo cưới.
She found her dream dress at the bridal shop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bridal shop nhé!
Wedding boutique – Cửa hàng váy cưới
Phân biệt:
Wedding boutique mô tả một cửa hàng chuyên cung cấp trang phục cưới cao cấp.
Ví dụ:
She found her dream dress at the wedding boutique.
(Cô ấy đã tìm thấy chiếc váy mơ ước tại cửa hàng váy cưới.)
Bridal salon – Tiệm váy cưới
Phân biệt:
Bridal salon mô tả một cửa hàng chuyên bán hoặc cho thuê váy cưới và phụ kiện cưới.
Ví dụ:
The bridal salon had a wide selection of elegant dresses.
(Tiệm váy cưới có rất nhiều mẫu váy thanh lịch để lựa chọn.)
Wedding dress shop – Cửa hàng váy cưới
Phân biệt:
Wedding dress shop chỉ một cửa hàng bán váy cưới và các phụ kiện liên quan đến đám cưới.
Ví dụ:
She visited several wedding dress shops before choosing her gown.
(Cô ấy đã ghé thăm nhiều cửa hàng váy cưới trước khi chọn chiếc váy của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết