VIETNAMESE

ánh sáng báo hiệu

đèn tín hiệu

word

ENGLISH

Signal light

  
NOUN

/ˈsɪɡnəl laɪt/

beacon, warning light

"Ánh sáng báo hiệu" là tín hiệu chiếu sáng để cảnh báo hoặc chỉ dẫn trên đường bộ, hàng không, hoặc hàng hải.

Ví dụ

1.

Ánh sáng báo hiệu trên đường băng hướng dẫn phi công an toàn.

The signal light on the runway guided the pilots safely.

2.

Ánh sáng báo hiệu rất cần thiết cho hoạt động vào ban đêm.

Signal lights are essential for nighttime operations.

Ghi chú

Từ Signal light là một thuật ngữ chỉ các loại đèn báo hiệu được sử dụng để hướng dẫn hoặc cảnh báo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Traffic signal light - Đèn tín hiệu giao thông Ví dụ: The signal light turned green, allowing cars to proceed. (Đèn tín hiệu giao thông chuyển sang màu xanh, cho phép xe cộ đi tiếp.) check Warning light - Đèn cảnh báo Ví dụ: The warning light indicated a malfunction in the engine. (Đèn cảnh báo chỉ ra sự cố trong động cơ.) check Navigational light - Đèn dẫn đường Ví dụ: Signal lights on the runway guide planes during landing. (Đèn dẫn đường trên đường băng hướng dẫn máy bay khi hạ cánh.)