VIETNAMESE
ắng lặng
sự yên tĩnh
ENGLISH
silence
/ˈsaɪləns/
stillness, quietness
Ắng lặng là trạng thái hoàn toàn yên tĩnh, không có âm thanh nào.
Ví dụ
1.
Căn phòng trở nên ắng lặng hoàn toàn sau thông báo.
The room fell into complete silence after the announcement.
2.
Sự ắng lặng trong khu rừng vừa yên bình vừa rùng rợn vào ban đêm.
The silence in the forest was peaceful but eerie at night.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ silence khi nói hoặc viết nhé!
Dead silence – im lặng tuyệt đối
Ví dụ: After the announcement, there was a dead silence in the room.
(Sau thông báo, cả phòng trở nên im lặng tuyệt đối.)
Complete silence – im lặng hoàn toàn
Ví dụ: The forest was in complete silence, with only the sound of the wind.
(Khu rừng hoàn toàn im lặng, chỉ có tiếng gió thổi.)
Moment of silence – phút im lặng, thường dành để tưởng nhớ
Ví dụ: We observed a moment of silence to honor the victims.
(Chúng tôi đã dành một phút im lặng để tưởng niệm các nạn nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết