VIETNAMESE

an vị

ổn định vị trí

word

ENGLISH

Settle

  
VERB

/ˈsɛtl/

Establish

An vị là ổn định vị trí, thường chỉ ngồi hoặc sống ở một nơi cố định.

Ví dụ

1.

Họ an vị tại một thành phố mới sau khi chuyển đi.

They settled in a new city after moving.

2.

Vui lòng đảm bảo mọi người an vị trước khi bắt đầu cuộc họp.

Please ensure everyone is settled before starting the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ settle khi nói hoặc viết nhé! checkSettle in a place - Ổn định ở một nơi Ví dụ: They settled in a small town after retiring. (Họ định cư ở một thị trấn nhỏ sau khi nghỉ hưu.)

checkSettle a dispute - Giải quyết tranh chấp Ví dụ: The mediator helped them settle their dispute. (Người hòa giải đã giúp họ giải quyết tranh chấp.)

checkSettle down with someone - Ổn định cuộc sống với ai đó Ví dụ: She settled down with her partner in a cozy apartment. (Cô ấy ổn định cuộc sống với bạn đời trong một căn hộ ấm cúng.)

checkSettle for something - Chấp nhận điều gì đó dù không như mong đợi Ví dụ: He settled for a second-hand car instead of a new one. (Anh ấy chấp nhận một chiếc xe cũ thay vì một chiếc xe mới.)

checkSettle a bill - Thanh toán hóa đơn Ví dụ: They settled the bill before leaving the restaurant. (Họ đã thanh toán hóa đơn trước khi rời nhà hàng.)