VIETNAMESE

Ăn trả bữa

bù bữa ăn

word

ENGLISH

Make up for a meal

  
VERB

/meɪk ʌp fɚ ə miːl/

Replace meal

Ăn trả bữa là ăn bù cho một bữa đã bỏ qua hoặc thiếu trước đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy ăn trả bữa bằng một bữa trưa thịnh soạn.

He made up a missed meal with a hearty lunch.

2.

Vui lòng ăn bù bữa đã bỏ.

Please make up for a skipped meal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Make up for khi nói hoặc viết nhé! checkMake up for lost time - Bù đắp thời gian đã mất Ví dụ: She worked overtime to make up for lost time. (Cô ấy làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã mất.) checkMake up for mistakes - Sửa chữa lỗi lầm Ví dụ: He tried to make up for his mistakes by apologizing sincerely. (Anh ấy cố gắng sửa chữa lỗi lầm bằng cách xin lỗi chân thành.) checkMake up for absence - Bù đắp sự vắng mặt Ví dụ: She made up for her absence by completing additional tasks. (Cô ấy bù đắp sự vắng mặt bằng cách hoàn thành thêm công việc.) checkMake up for damage - Bồi thường thiệt hại Ví dụ: The company made up for the damage caused by its products. (Công ty bồi thường thiệt hại do sản phẩm của mình gây ra.)