VIETNAMESE
an toàn khu
khu vực an toàn
ENGLISH
safe zone
/seɪf zəʊn/
secured area
"An toàn khu" là khu vực được bảo vệ để tránh sự xâm nhập của đối phương.
Ví dụ
1.
Người tị nạn được di chuyển đến an toàn khu.
The refugees were relocated to a safe zone.
2.
An toàn khu rất quan trọng để bảo vệ dân thường.
Safe zones are critical for civilian protection.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Safe Zone nhé!
Secure area – Khu vực an toàn
Phân biệt:
Secure area nhấn mạnh vào việc bảo vệ khỏi các mối đe dọa, phù hợp với các hoạt động quân sự và dân sự.
Ví dụ:
Refugees were relocated to a secure area during the conflict.
(Người tị nạn được chuyển đến một khu vực an toàn trong thời gian xảy ra xung đột.)
Protected zone – Vùng được bảo vệ
Phân biệt:
Protected zone tập trung vào việc kiểm soát và bảo vệ nghiêm ngặt, có thể bao gồm cả quân sự và dân sự.
Ví dụ:
The protected zone was guarded by heavily armed soldiers.
(Vùng được bảo vệ bởi các binh sĩ vũ trang hạng nặng.)
Demilitarized zone (DMZ) – Khu vực phi quân sự
Phân biệt:
Demilitarized zone là thuật ngữ dùng cho khu vực không cho phép hoạt động quân sự.
Ví dụ:
The DMZ was established to prevent further conflicts.
(Khu vực phi quân sự được thiết lập để ngăn chặn các xung đột tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết