VIETNAMESE

an tâm

chắc chắn

ENGLISH

assured

  
NOUN

/əˈʃʊrd/

certain

An tâm là ở trạng thái tâm lí yên ổn, không có gì phải băn khoăn, lo lắng.

Ví dụ

1.

Anh nói với giọng an tâm, chắc chắn.

He spoke in a calm, assured voice.

2.

Họ đã an tâm về việc mình sẽ chiến thắng.

They were assured of victory.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như assured, secured, sure, certain nha!

- assured (an tâm): They were assured of victory. (Họ đã an tâm về việc mình sẽ chiến thắng.)

- secured (bảo đảm): Can the town be secured against attack? (Thị trấn có thể được bảo đảm trước cuộc tấn công không?)

- sure (chắc chắn), dùng để thể hiện sự đảm bảo: Make sure the tripod is stable. (Hãy chắc chắn rằng chân máy đứng ổn định.)

- certain (chắc chắn), dùng như một lời hứa: I'm certain we'll think of something. (Tôi chắc chắn chúng tôi sẽ nghĩ về một cái gì đó.)