VIETNAMESE
óc chó
người ngu ngốc, ngớ ngẩn
ENGLISH
dimwit
/ˈdɪmwɪt/
fool, moron
Óc chó là từ lóng dùng để chỉ người kém thông minh, ngốc nghếch (mang ý xúc phạm).
Ví dụ
1.
Đừng có mà óc chó, hãy suy nghĩ cẩn thận!
Don’t be such a dimwit, think carefully!
2.
Óc chó đến nỗi không giải được vấn đề đơn giản nhất.
The dimwit couldn’t solve the simplest problem.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dimwit nhé!
Airhead - Não rỗng
Phân biệt:
Airhead là cách nói thân mật, mang tính châm biếm – tương đương với dimwit trong văn nói đùa.
Ví dụ:
Don’t be such an airhead, read the instructions!
(Đừng có não rỗng thế, đọc hướng dẫn đi!)
Dunce - Người ngu ngốc
Phân biệt:
Dunce là từ cổ hơn, dùng để chỉ người học chậm – gần nghĩa với dimwit trong ngữ cảnh chế giễu.
Ví dụ:
He was called a dunce back in school.
(Hồi còn đi học, anh ấy bị gọi là đồ đần.)
Simpleton - Kẻ ngây ngô
Phân biệt:
Simpleton mang nghĩa hơi cổ, mô tả người khờ khạo – đồng nghĩa với dimwit theo cách nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
They treated him like a simpleton.
(Họ đối xử với anh ta như thể anh ta là kẻ khờ khạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết