VIETNAMESE

nhu nhược yếu hèn

thiếu can đảm, yếu đuối

word

ENGLISH

weak and cowardly

  
ADJ

/wiːk ənd ˈkaʊədli/

timid, spineless

Nhu nhược yếu hèn là chỉ tính cách yếu đuối, thiếu quyết đoán hoặc can đảm.

Ví dụ

1.

Tính nhu nhược yếu hèn của anh ta đã khiến anh mất vai trò lãnh đạo.

His weak and cowardly nature cost him the leadership role.

2.

Cô ấy ghét bị xem là nhu nhược yếu hèn.

She hated being perceived as weak and cowardly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weak and cowardly nhé! check Spineless - Thiếu bản lĩnh Phân biệt: Spineless mang nghĩa mỉa mai, dùng để chỉ người không có lập trường hay dũng khí, đồng nghĩa mạnh với weak and cowardly. Ví dụ: He’s too spineless to stand up for himself. (Anh ta quá yếu đuối để tự bảo vệ chính mình.) check Timid and feeble - Nhút nhát và yếu ớt Phân biệt: Timid and feeble là cách miêu tả tương đương weak and cowardly nhưng nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong văn miêu tả. Ví dụ: The timid and feeble boy hid behind the door. (Cậu bé nhút nhát và yếu ớt núp sau cánh cửa.) check Lacking courage - Thiếu can đảm Phân biệt: Lacking courage là cách nói trung tính, đồng nghĩa với weak and cowardly trong ngữ cảnh đạo đức hoặc tính cách. Ví dụ: He was lacking courage to speak the truth. (Anh ta không đủ can đảm để nói sự thật.)