VIETNAMESE

ăn no

no bụng, no

ENGLISH

full

  
NOUN

/fʊl/

Ăn no là ý chỉ cơ thể đã nạp đủ năng lượng cần thiết bằng việc nạp thức ăn.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ vẫn chưa ăn no, vì vậy tôi cho chúng thêm một cây kem.

The kids still weren't full, so I gave them an ice cream each.

2.

Không cần gọi món tráng miệng cho tôi, cảm ơn bạn. Tôi ăn no rồi.

No dessert for me, thank you. I'm full.

Ghi chú

Ngoài từ full thì chúng ta có thể dùng idiom to eat one’s fill để diễn tả trạng thái no bụng nhé.

Ví dụ: We have plenty of mashed potatoes, so be sure to eat your fill! (Chúng tôi có rất nhiều khoai tây nghiền, vì vậy hãy nhớ ăn no!)