VIETNAMESE

Ăn dở

ăn nửa chừng

word

ENGLISH

Half-eaten

  
ADJ

/hɑːf ˈiːtn/

Incomplete meal

Ăn dở là bắt đầu ăn nhưng không hoàn thành hoặc bỏ dở.

Ví dụ

1.

Cô ấy bỏ lại bánh sandwich ăn dở trên bàn.

She left her half-eaten sandwich on the table.

2.

Vui lòng đừng để lại bữa ăn dở để tránh lãng phí.

Please don’t leave half-eaten meals to avoid waste.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Half-eaten khi nói hoặc viết nhé! checkLeave half-eaten - Để lại ăn dở Ví dụ: He left the sandwich half-eaten on the table. (Anh ấy để lại chiếc bánh sandwich ăn dở trên bàn.) checkFind half-eaten food - Tìm thấy thức ăn ăn dở Ví dụ: She found a half-eaten apple in the fridge. (Cô ấy tìm thấy một quả táo ăn dở trong tủ lạnh.) checkThrow away half-eaten food - Vứt thức ăn ăn dở Ví dụ: They threw away the half-eaten cake after the party. (Họ vứt bỏ chiếc bánh ăn dở sau buổi tiệc.) checkHalf-eaten snack - Đồ ăn vặt ăn dở Ví dụ: The bag of chips was half-eaten. (Túi khoai tây chiên đã ăn dở.) checkHalf-eaten lunch - Bữa trưa ăn dở Ví dụ: His half-eaten lunch was still on the desk. (Bữa trưa ăn dở của anh ấy vẫn còn trên bàn.)