VIETNAMESE
tòa án có thẩm quyền
Tòa án đủ thẩm quyền
ENGLISH
Competent court
/ˈkɒmpɪtənt kɔːrt/
Authorized judiciary
“Tòa án có thẩm quyền” là cơ quan tư pháp có quyền xét xử các vụ việc theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Vụ án được chuyển tới tòa án có thẩm quyền.
The case was referred to a competent court.
2.
Tòa án có thẩm quyền đảm bảo các quyết định pháp lý công bằng.
Competent courts ensure fair legal decisions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ court khi nói hoặc viết nhé!
Appear in court – ra hầu tòa
Ví dụ:
The defendant appeared in court to face the charges.
(Bị cáo đã ra hầu tòa để đối mặt với các cáo buộc)
Take someone to court – kiện ai ra tòa
Ví dụ:
She took the landlord to court over unpaid repairs.
(Cô ấy kiện chủ nhà ra tòa vì không chịu sửa chữa như đã hứa)
Be tried in court – bị xét xử tại tòa
Ví dụ:
He was tried in court for embezzlement.
(Anh ta bị xét xử tại tòa vì tội biển thủ)
Rule by the court – được tòa phán quyết
Ví dụ:
The case was ruled by the court in favor of the plaintiff.
(Vụ án được tòa phán quyết có lợi cho nguyên đơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết