VIETNAMESE

am tự

chùa nhỏ, am thờ

word

ENGLISH

small temple

  
NOUN

/smɔːl ˈtɛmpl/

chapel, hermitage

“Am tự” là ngôi chùa nhỏ hoặc nơi thờ cúng được xây dựng đơn sơ, thường dành cho tu hành và thiền định.

Ví dụ

1.

Am tự là nơi dành cho thiền định và thờ cúng yên tĩnh.

The small temple is a place for meditation and quiet worship.

2.

Nhiều am tự nằm ở những nơi hẻo lánh và yên bình.

Many small temples are located in remote and peaceful areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small Temple nhé! check Shrine - Miếu thờ, đền thờ nhỏ Phân biệt: Shrine thường là nơi thờ cúng có kích thước nhỏ, có thể nằm trong một ngôi chùa hoặc ở một khu vực riêng biệt. Ví dụ: The villagers gathered at the shrine to offer prayers. (Dân làng tụ tập tại miếu thờ để dâng lời cầu nguyện.) check Hermitage - Am tu hành, ẩn cư Phân biệt: Hermitage mang nghĩa là một nơi dành cho tu sĩ hoặc người tu hành sống ẩn dật để thiền định. Ví dụ: The monk spent years in a secluded hermitage in the mountains. (Nhà sư đã dành nhiều năm trong một am tu hành hẻo lánh trên núi.) check Pagoda Pavilion - Gian nhỏ trong chùa Phân biệt: Pagoda Pavilion chỉ một phần nhỏ của ngôi chùa hoặc công trình kiến trúc có chức năng thờ cúng. Ví dụ: The ancient pagoda pavilion housed a golden Buddha statue. (Gian nhỏ trong ngôi chùa cổ chứa một bức tượng Phật bằng vàng.) check Meditation Hut - Am thiền nhỏ Phân biệt: Meditation Hut thường là một nơi dành riêng cho việc thiền định, có thể đơn sơ hoặc nhỏ gọn. Ví dụ: The monks built a meditation hut deep in the forest. (Các nhà sư đã xây dựng một am thiền nhỏ trong rừng sâu.)