VIETNAMESE
âm thanh hầu
âm phát từ họng
ENGLISH
guttural sound
/ˈɡʌtərəl saʊnd/
throaty sound
Âm thanh hầu là âm thanh phát ra từ sự rung động hoặc cọ sát trong khu vực thanh quản.
Ví dụ
1.
Âm thanh hầu trong lời nói của cô ấy làm nó trở nên đặc biệt và đáng nhớ.
The guttural sound in her speech made it unique and memorable.
2.
Các âm thanh hầu phổ biến trong các ngôn ngữ như tiếng Ả Rập và tiếng Do Thái.
Guttural sounds are common in languages like Arabic and Hebrew.
Ghi chú
Từ Âm thanh hầu là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Throat sound - Âm thanh được tạo ra từ vùng họng, là một khía cạnh quan trọng trong các ngôn ngữ sử dụng âm hầu.
Ví dụ:
Some throat sounds are unique to specific languages, like Arabic.
(Một số âm họng là đặc trưng của các ngôn ngữ cụ thể, như tiếng Ả Rập.)
Harsh tone - Âm thanh hầu thường được mô tả có tông thô ráp, mạnh mẽ.
Ví dụ:
The harsh tone of his guttural laugh was intimidating.
(Tông giọng thô ráp từ tiếng cười hầu của anh ấy gây cảm giác đáng sợ.)
Pharyngeal sound - Một loại âm thanh tương tự, được tạo ra ở vùng hầu họng, phổ biến trong các ngôn ngữ như tiếng Ả Rập.
Ví dụ:
Pharyngeal sounds can be challenging for non-native speakers.
(Âm thanh hầu họng có thể là thách thức với những người không phải bản ngữ.)
Low-pitched sound - Âm thanh hầu thường có cao độ thấp, tạo cảm giác nặng và mạnh.
Ví dụ:
His low-pitched guttural voice made him sound very authoritative.
(Giọng nói âm hầu với cao độ thấp của anh ấy khiến anh ấy nghe rất quyền lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết