VIETNAMESE
âm tắc thanh hầu
âm ngắt thanh hầu
ENGLISH
glottal stop
/ˈɡlɒtəl stɒp/
glottal plosive
Âm tắc thanh hầu là âm phát ra khi luồng khí bị chặn hoàn toàn tại thanh hầu, như âm ʔ trong một số ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Âm tắc thanh hầu là một đặc điểm nổi bật của nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Ả Rập.
The glottal stop is a distinctive feature of many languages, including Arabic.
2.
Âm tắc thanh hầu có thể khó khăn đối với những người không quen thuộc với nó.
The glottal stop can be challenging for speakers unfamiliar with it.
Ghi chú
Từ Âm tắc thanh hầu là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan dễ hiểu bên dưới nhé! Throat closure - Hiện tượng đóng kín ở thanh hầu, ngăn luồng khí lưu thông, tạo nên âm thanh độc đáo. Ví dụ: Throat closure is a defining feature of the glottal stop sound. (Sự đóng kín ở thanh hầu là đặc điểm đặc trưng của âm tắc thanh hầu.) Pause sound - Âm thanh gián đoạn ngắn trong lời nói, thường xuất hiện cùng âm tắc thanh hầu, tạo sự nhấn mạnh hoặc ngắt quãng. Ví dụ: The glottal stop often feels like a pause in the middle of a word. (Âm tắc thanh hầu thường giống như một sự ngắt quãng giữa từ.) Dialects and accents - Âm tắc thanh hầu xuất hiện phổ biến trong một số phương ngữ và giọng nói, chẳng hạn như tiếng Anh Cockney hoặc tiếng Ả Rập. Ví dụ: In many Arabic dialects, the glottal stop is a crucial phoneme. (Trong nhiều phương ngữ tiếng Ả Rập, âm tắc thanh hầu là một âm vị quan trọng.) Vocal cord activity - Quá trình hoạt động của dây thanh khi phát ra âm thanh, trong trường hợp âm tắc thanh hầu, dây thanh đóng chặt để chặn luồng khí. Ví dụ: The vocal cords close tightly to produce the glottal stop. (Dây thanh đóng chặt để tạo ra âm tắc thanh hầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết