VIETNAMESE

âm rung

âm rung

word

ENGLISH

trill

  
NOUN

/trɪl/

rolling sound

Âm rung là âm thanh phát ra với sự rung động của bộ phận phát âm, như âm r trong nhiều ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Âm rung trong cách phát âm chữ "r" của cô ấy rất đặc trưng và du dương.

The trill in her pronunciation of "r" was distinctive and melodic.

2.

Âm rung là âm phổ biến trong các ngôn ngữ như tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý.

The trill is a common sound in languages like Spanish and Italian.

Ghi chú

Từ Âm rung là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Trill - Âm thanh được tạo ra với sự rung động của bộ phận phát âm, ví dụ như âm r trong nhiều ngôn ngữ Ví dụ: The trill in Spanish adds a unique rhythm to the language. (Âm rung trong tiếng Tây Ban Nha tạo nên nhịp điệu độc đáo cho ngôn ngữ này.) check Vibration - Sự rung động, yếu tố chính trong việc tạo ra âm rung Ví dụ: The vibration of the vocal cords produces a distinct trill sound. (Sự rung động của dây thanh quản tạo ra âm rung đặc trưng.) check Articulation - Quá trình phối hợp các bộ phận như lưỡi và dây thanh để tạo ra âm rung Ví dụ: Proper articulation is needed to produce a clear trill sound. (Cần có sự phối hợp chính xác để tạo ra âm rung rõ ràng.)