VIETNAMESE

bộ ấm trà

ENGLISH

tea set

  
NOUN

/tiː sɛt/

tea service

Bộ ấm trà là một tập hợp các đồ dùng được sử dụng để pha và phục vụ trà. thường được thiết kế với các vật liệu như gốm sứ, đồng, sắt, hoặc thủy tinh, và có các mẫu mã và kiểu dáng đa dạng từ truyền thống đến hiện đại.

Ví dụ

1.

Bố tôi vừa nhận được bộ ấm trà mới từ cửa hàng địa phương.

My dad just got his new tea set from the local store.

2.

Bộ ấm trà này trông thật tinh tế, nó sẽ phù hợp trong phòng khách của chúng ta.

This tea set looks so elegant, it'll fit perfectly in our living room.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong phòng khách:

- ghế sofa: sofa

- đệm: cushion

- bàn trà: side table

- lò sưởi: fireplace

- kệ: shelf

- thảm trải sàn: rug

- quạt trần: ceiling fan

- rèm: drapes

- khung ảnh: frame

- đồng hồ: clock