VIETNAMESE
ám hiệu thường
tín hiệu cơ bản
ENGLISH
common signal
/ˈkɒmən ˈsɪɡnəl/
general code
"Ám hiệu thường" là tín hiệu đơn giản được dùng phổ biến trong giao tiếp bí mật.
Ví dụ
1.
Ám hiệu thường được sử dụng trong nhiệm vụ.
The common signal was used during the mission.
2.
Ám hiệu thường đảm bảo giao tiếp hiệu quả.
Common signals ensure efficient communication.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của common signal nhé!
Standard signal – Tín hiệu tiêu chuẩn
Phân biệt:
Standard signal nhấn mạnh tính thống nhất, thường được sử dụng trong quân đội hoặc giao thông.
Ví dụ:
The ships exchanged standard signals to coordinate their movement.
(Các tàu trao đổi tín hiệu tiêu chuẩn để điều phối chuyển động của chúng.)
Universal code – Mã hiệu phổ quát
Phân biệt:
Universal code mang ý nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều tình huống giao tiếp quốc tế hoặc công nghệ.
Ví dụ:
The distress signal was sent using a universal code.
(Tín hiệu cấp cứu được gửi bằng mã hiệu phổ quát.)
Routine signal – Tín hiệu thông thường
Phân biệt:
Routine signal được sử dụng hàng ngày, không nhất thiết phải có ý nghĩa bí mật.
Ví dụ:
The guard sent a routine signal to confirm the status of the area.
(Người lính gác gửi tín hiệu thông thường để xác nhận tình trạng của khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết