VIETNAMESE
ái chà
ôi chao, thật bất ngờ
ENGLISH
well well
/wɛl wɛl/
my my, oh wow
“Ái chà” là từ cảm thán diễn tả sự ngạc nhiên hoặc thích thú.
Ví dụ
1.
Ái chà, xem ai đây này!
Well well, look who’s here!
2.
Ái chà, chuyện này thú vị đây.
Well well, this is interesting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của well well (ái chà) nhé!
Look who we have here - Nhìn xem ai đây này
Phân biệt:
Look who we have here là cách nói mỉa hoặc bất ngờ, rất gần với well well.
Ví dụ:
Look who we have here — long time no see!
(Ái chà, ai đây này — lâu quá không gặp!)
Well now - Ồ giờ thì...
Phân biệt:
Well now là cách mở lời nhẹ nhàng, mang sắc thái hơi “thâm thúy”, tương đương well well.
Ví dụ:
Well now, isn’t that interesting?
(Ồ giờ thì hay rồi đấy nhỉ?)
Well then - Thế thì...
Phân biệt:
Well then sát nghĩa với well well khi dẫn dắt một phản ứng hoặc suy nghĩ bất ngờ.
Ví dụ:
Well then, I guess we’re doing it your way.
(Ái chà, chắc phải theo cách của bạn thôi.)
So so - Vậy là vậy
Phân biệt:
So so mang sắc thái hàm ý, gần với well well trong đối thoại trầm ngâm, nhẹ nhàng.
Ví dụ:
So so, you finally admitted it.
(Ái chà, cuối cùng bạn cũng thừa nhận rồi ha.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết