VIETNAMESE

Quận 9

Khu vực hành chính 9, Đơn vị quận 9, Quận số 9

word

ENGLISH

District 9

  
NOUN

/ˈdɪstrɪkt ˈnaɪn/

“Quận 9” là một đơn vị hành chính thuộc thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Ví dụ

1.

Quận 9 nổi tiếng với công viên công nghệ.

District 9 is known for its tech park.

2.

Anh ấy học tại một trường đại học ở Quận 9.

He studied at a university in District 9.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của District nhé! check Region – Khu vực Phân biệt: Region chỉ một phần lãnh thổ, thường có đặc điểm chung về địa lý, văn hóa hoặc hành chính. Ví dụ: The region is known for its rich historical heritage. (Khu vực này nổi tiếng với di sản lịch sử phong phú.) check Area – Khu vực Phân biệt: Area là một phần cụ thể của một quốc gia, thành phố hoặc vùng lãnh thổ. Ví dụ: The area around the town center is bustling with activity. (Khu vực xung quanh trung tâm thành phố đang tấp nập hoạt động.) check Territory – Lãnh thổ Phân biệt: Territory chỉ một phần đất đai hoặc không gian thuộc quyền quản lý của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The national park is a protected territory for wildlife. (Công viên quốc gia là lãnh thổ bảo vệ động vật hoang dã.)