VIETNAMESE

sóng triều

word

ENGLISH

tidal waves

  
NOUN

/mæs/

block, chunk

“Tảng” là một khối vật chất lớn, thường có hình dạng rõ ràng.

Ví dụ

1.

Một tảng băng hình thành giữa hồ.

A mass of ice formed in the middle of the lake.

2.

Tảng rơi xuống và gây ra tiếng động lớn.

The mass fell and caused a loud sound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Waves nhé! check Whitecaps – Sóng bạc đầu Phân biệt: Whitecaps là sóng trên biển với bọt trắng xuất hiện trên đỉnh, thường do gió mạnh tạo ra. Ví dụ: Whitecaps formed on the ocean as the storm intensified. (Sóng bạc đầu xuất hiện trên đại dương khi cơn bão mạnh lên.) check Sea waves – Sóng biển Phân biệt: Sea waves chỉ các con sóng nói chung trên mặt nước biển, được tạo ra bởi gió, dòng chảy hoặc các tác động bên ngoài. Ví dụ: Sea waves gently lapped against the sandy shore. (Sóng biển nhẹ nhàng vỗ vào bờ cát.) check Seismic waves – Sóng do địa chấn Phân biệt: Seismic waves là sóng sinh ra từ động đất hoặc núi lửa, có thể truyền qua đất đá hoặc nước, và gây ra hiện tượng sóng thần nếu xảy ra dưới biển. Ví dụ: Seismic waves were detected after the earthquake. (Sóng do địa chấn được phát hiện sau trận động đất.) check Tidal waves – Sóng triều Phân biệt: Tidal waves là sóng lớn do thủy triều, xuất hiện do tác động của lực hấp dẫn từ Mặt Trăng và Mặt Trời lên nước biển. Ví dụ: Tidal waves are strongest during a new moon. (Sóng triều mạnh nhất vào lúc trăng mới.)