VIETNAMESE
Mãi mãi yêu anh
Yêu anh mãi mãi
ENGLISH
Forever love you
/fəˈrɛvə lʌv juː/
Always adore, eternally yours
Mãi mãi yêu anh là lời khẳng định tình yêu vĩnh cửu dành cho một người đàn ông.
Ví dụ
1.
Em sẽ mãi mãi yêu anh, dù khoảng cách xa xôi thế nào.
I will forever love you, no matter the distance.
2.
Mãi mãi yêu anh, anh là duy nhất của em.
Forever love you, you’re my one and only.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Love (dịch từ “yêu” trong “mãi mãi yêu anh”) nhé!
Adore - Yêu quý, si mê
Phân biệt:
Adore mang sắc thái nhẹ nhàng và lãng mạn – gần nghĩa với love trong bối cảnh tình cảm sâu đậm.
Ví dụ:
I will adore you forever.
(Mãi mãi yêu anh.)
Care for deeply - Quan tâm sâu sắc
Phân biệt:
Care for deeply là cụm diễn đạt tình yêu chân thành – đồng nghĩa với love trong ngữ cảnh dài lâu.
Ví dụ:
I will always care for you deeply.
(Mãi mãi yêu anh bằng cả trái tim.)
Be devoted to - Gắn bó trọn đời
Phân biệt:
Be devoted to diễn tả sự tận tâm và trung thành – tương đương với love trong lời hứa lâu dài.
Ví dụ:
I am forever devoted to you.
(Mãi mãi yêu anh, trọn đời gắn bó với anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết