VIETNAMESE

nguyện ý

Sẵn lòng, mong muốn

word

ENGLISH

Willing

  
ADJ

/ˈwɪlɪŋ/

Eager

“Nguyện ý” là mong muốn hoặc đồng ý làm điều gì đó một cách tự nguyện.

Ví dụ

1.

Cô ấy nguyện ý giúp đỡ bạn bè khi cần.

She is willing to help her friends in need.

2.

Anh ấy nguyện ý nhận thêm trách nhiệm bổ sung.

He was willing to take on the additional responsibility.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của willing nhé! check Willingness (noun) - Sự sẵn lòng, ham muốn Ví dụ: Her willingness to learn impressed her teachers. (Sự sẵn lòng học hỏi của cô ấy đã gây ấn tượng với các giáo viên.) check Unwilling (adjective) - Không sẵn lòng Ví dụ: He was unwilling to change his plans at the last minute. (Anh ấy không sẵn lòng thay đổi kế hoạch vào phút chót.)