VIETNAMESE

hồ sen

hồ hoa sen

word

ENGLISH

lotus pond

  
NOUN

/ˈloʊtəs pɒnd/

lily pond

“Hồ sen” là hồ nước trồng sen, thường có giá trị cảnh quan và sinh thái.

Ví dụ

1.

Hồ sen nở hoa đẹp vào mùa hè.

The lotus pond blooms beautifully in the summer.

2.

Du khách ngắm nhìn sắc màu rực rỡ của hồ sen.

Visitors admire the vibrant colors of the lotus pond.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lotus Pond nhé! check Lotus Pool – Ao sen Phân biệt: Lotus Pool chỉ ao nhỏ nơi sen nở rộ, tạo nên không gian thiên nhiên thanh bình. Ví dụ: The traditional garden featured a charming lotus pool surrounded by weeping willows. (Khu vườn truyền thống có một ao sen duyên dáng bên cạnh những cây liễu rủ xuống.) check Sen Pond – Ao sen Phân biệt: Sen Pond dùng để chỉ ao có sen phát triển, thường được chăm sóc và trang trí cẩn thận. Ví dụ: The park’s sen pond attracted many visitors during the spring festival. (Ao sen của công viên đã thu hút nhiều du khách trong lễ hội mùa xuân.) check Water Garden – Vườn nước Phân biệt: Water Garden mô tả khu vực ao hồ được bố trí cẩn thận với các loại cây thủy sinh, tạo không gian thư giãn. Ví dụ: The estate featured an exquisite water garden that epitomized tranquility. (Khu vườn nước của biệt thự thể hiện sự thanh tịnh một cách tinh tế.)