VIETNAMESE

xuất cảng

xuất khẩu

word

ENGLISH

Export

  
VERB

/ˈɛkspɔːrt/

trade, shipment

"Xuất cảng" là việc vận chuyển hàng hóa ra khỏi một quốc gia.

Ví dụ

1.

Công ty xuất cảng cà phê sang thị trường châu Âu.

The company exports coffee to European markets.

2.

Hàng hóa xuất cảng cần được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.

Exported goods require strict quality control.

Ghi chú

Export là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Export nhé! check Nghĩa 1: Chuyển dữ liệu từ hệ thống hoặc phần mềm này sang hệ thống hoặc phần mềm khác Ví dụ: She exported the file to a different format. (Cô ấy đã xuất tệp sang định dạng khác.) check Nghĩa 2: Lan tỏa hoặc truyền bá ý tưởng hoặc văn hóa ra ngoài Ví dụ: Hollywood movies are a major cultural export of the U.S. (Phim Hollywood là một sản phẩm xuất khẩu văn hóa lớn của Mỹ.)