VIETNAMESE
Xử lý kỷ luật lao động
Kỷ luật lao động
ENGLISH
Handle labor disciplinary actions
/ˈhænd.l ˈleɪ.bər ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i ˈæk.ʃənz/
Manage workplace discipline
"Xử lý kỷ luật lao động" là việc áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với hành vi vi phạm trong môi trường lao động.
Ví dụ
1.
Quản lý xử lý kỷ luật lao động theo quy định.
The manager handled labor disciplinary actions according to the rules.
2.
Xử lý kỷ luật lao động thúc đẩy sự công bằng.
Handling labor disciplinary actions promotes fairness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Handle Labor Disciplinary Actions nhé!
Implement Workplace Discipline – Thực thi kỷ luật nơi làm việc
Phân biệt:
Implement Workplace Discipline tập trung vào việc áp dụng các quy tắc kỷ luật trong môi trường lao động.
Ví dụ:
The supervisor implemented workplace discipline to ensure compliance with company policies.
(Người giám sát đã thực thi kỷ luật nơi làm việc để đảm bảo tuân thủ chính sách công ty.)
Enforce Labor Rules – Thực thi quy định lao động
Phân biệt:
Enforce Labor Rules tập trung vào việc thực thi các quy định cụ thể liên quan đến lao động.
Ví dụ:
The HR team enforced labor rules to prevent violations.
(Đội ngũ nhân sự đã thực thi quy định lao động để ngăn chặn các vi phạm.)
Administer Labor Sanctions – Áp dụng hình phạt lao động
Phân biệt:
Administer Labor Sanctions tập trung vào việc đưa ra hình phạt trong môi trường lao động.
Ví dụ:
The company administered labor sanctions for repeated tardiness.
(Công ty đã áp dụng hình phạt lao động đối với việc đi muộn nhiều lần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết