VIETNAMESE

giảm xóc

hệ thống treo giảm xóc, giảm xóc ô tô

word

ENGLISH

shock absorber

  
NOUN

/ˈʃɒk əbˈzɔːrbər/

suspension system

"Giảm xóc" là hệ thống hoặc thiết bị hấp thụ lực sốc để giảm rung lắc khi phương tiện di chuyển.

Ví dụ

1.

Giảm xóc làm cho chuyến đi trở nên êm ái hơn.

The shock absorber made the ride much smoother.

2.

Giảm xóc mòn có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của xe.

Worn-out shock absorbers can affect vehicle stability.

Ghi chú

Từ shock absorber là một từ ghép của shock (chấn động) và absorber (hấp thụ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Shock spring - Lò xo giảm xóc Ví dụ: The shock spring is part of the suspension system. (Lò xo giảm xóc là một phần của hệ thống treo.) check Vibration damper - Bộ giảm rung Ví dụ: The shock absorber works alongside the vibration damper to ensure a smooth ride. (Bộ giảm xóc hoạt động cùng bộ giảm rung để đảm bảo chuyến đi êm ái.) check Impact reducer - Bộ giảm tác động Ví dụ: The shock absorber acts as an impact reducer for rough terrains. (Bộ giảm xóc hoạt động như một bộ giảm tác động trên địa hình gồ ghề.)