VIETNAMESE

xịt khoáng

word

ENGLISH

facial mist

  
NOUN

/ˈfeɪʃəl mɪst/

Xịt khoáng là dung dịch dùng để làm dịu và giữ ẩm da mặt.

Ví dụ

1.

Xịt khoáng làm mát da mặt.

Facial mist refreshes your face.

2.

Xịt khoáng cung cấp độ ẩm tức thì.

Facial mist provides instant hydration.

Ghi chú

Xịt khoáng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chăm sóc da, chỉ sản phẩm dạng phun sương giúp làm dịu và cấp ẩm tức thì cho da. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Refreshing mist (xịt khoáng làm tươi) Ví dụ: Refreshing mists are perfect for hot days. (Xịt khoáng làm tươi rất phù hợp cho những ngày nóng bức.) check Hydrating mist (xịt khoáng cấp ẩm) Ví dụ: Hydrating mists help maintain skin moisture throughout the day. (Xịt khoáng cấp ẩm giúp duy trì độ ẩm cho da suốt cả ngày.) check Setting spray (xịt cố định trang điểm) Ví dụ: Setting sprays lock your makeup in place. (Xịt cố định giữ lớp trang điểm của bạn tại chỗ.) check Soothing mist (xịt khoáng làm dịu) Ví dụ: Soothing mists calm irritated skin. (Xịt khoáng làm dịu giúp xoa dịu làn da bị kích ứng.)